Trang chủPCX • WSE
add
PCC Exol SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,56 zł - 2,68 zł
Phạm vi một năm
2,10 zł - 2,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
445,79 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,38 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,01 Tr | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 30,23 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | 27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | 25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 Tr | -15,19% |
Tổng tài sản | 979,36 Tr | 13,47% |
Tổng nợ | 496,36 Tr | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | 27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,00 N | -103,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,71 Tr | 37,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,86 Tr | -46,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,55 Tr | -644,04% |
Dòng tiền tự do | -9,84 Tr | 41,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
335