Trang chủPD7 • FRA
add
Public Policy Holding Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 €
Mức chênh lệch một ngày
1,53 € - 1,53 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 1,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
164,13 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,22 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 16,48 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,69 | -13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,49 N | 29,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 174,46 Tr | 18,13% |
Tổng nợ | 93,21 Tr | 42,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | -18,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,57 N | 123,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | 6,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 Tr | -7,81% |
Dòng tiền tự do | 10,65 Tr | 2,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
367