Trang chủPDC • FRA
add
Pediatrix Medical Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 €
Mức chênh lệch một ngày
11,60 € - 11,60 €
Phạm vi một năm
6,10 € - 11,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,30 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 65,36 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | -153,02 Tr | -641,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,34 | -636,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -12,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,55 Tr | 0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,20 Tr | 27,66% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -13,45% |
Tổng nợ | 1,29 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,02 Tr | -641,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,95 Tr | 20,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,89 Tr | -23,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,66 Tr | -4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,40 Tr | 4.246,91% |
Dòng tiền tự do | 106,72 Tr | 42,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5.450