Trang chủPDES • IDX
add
Destinasi Tirta Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
496,00 Rp - 498,00 Rp
Phạm vi một năm
218,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
354,64 T IDR
Số lượng trung bình
141,63 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,53 T | 26,43% |
Chi phí hoạt động | 13,57 T | -15,93% |
Thu nhập ròng | 6,41 T | 259,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 184,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,74 T | 75,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,92 T | 142,85% |
Tổng tài sản | 313,09 T | 18,56% |
Tổng nợ | 216,64 T | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 T | 259,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,12 T | 233,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,40 T | 271,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,99 T | 1.852,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,71 T | 280,69% |
Dòng tiền tự do | 13,02 T | 200,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
172