Trang chủPDES • IDX
add
Destinasi Tirta Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
300,00 Rp - 302,00 Rp
Phạm vi một năm
172,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
214,50 T IDR
Số lượng trung bình
167,43 N
Tỷ số P/E
21,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,37 T | 41,17% |
Chi phí hoạt động | 11,10 T | 20,33% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -28,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 T | 78,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,92 T | 93,44% |
Tổng tài sản | 312,44 T | 17,50% |
Tổng nợ | 232,05 T | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,88 T | 349,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,18 T | 1.278,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | 11,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,87 T | 240,93% |
Dòng tiền tự do | 11,78 T | 151,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
169