Trang chủPDES • IDX
add
Destinasi Tirta Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
270,00 Rp - 270,00 Rp
Phạm vi một năm
172,00 Rp - 286,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
193,05 T IDR
Số lượng trung bình
99,20 N
Tỷ số P/E
19,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,77 T | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 13,10 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -43,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -51,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,37 T | -6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,05 T | 2,46% |
Tổng tài sản | 276,71 T | 4,99% |
Tổng nợ | 200,54 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -43,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,09 T | -29,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 T | -58,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,66 T | -275,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,67 T | -55,72% |
Dòng tiền tự do | 10,66 T | -47,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
171