Trang chủPDEX • NASDAQ
add
Pro-Dex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,99 $
Mức chênh lệch một ngày
48,82 $ - 51,94 $
Phạm vi một năm
15,70 $ - 51,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,19 Tr USD
Số lượng trung bình
44,95 N
Tỷ số P/E
33,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,89 Tr | 24,74% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 500,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | 421,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 541,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | 56,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 168,33% |
Tổng tài sản | 54,31 Tr | 9,53% |
Tổng nợ | 23,43 Tr | 27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 500,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 Tr | 381,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -431,00 N | -242,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 22,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,00 N | 143,60% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 300,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147