Trang chủPDJ • BKK
add
Pranda Jewelry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,29 ฿ - 1,34 ฿
Phạm vi một năm
1,29 ฿ - 2,18 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
776,74 Tr THB
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,87 Tr | -26,24% |
Chi phí hoạt động | 185,44 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | -83,27 Tr | -262,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,48 | -320,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,01 Tr | -196,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,09 Tr | 20,84% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -4,36% |
Tổng nợ | 1,48 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,27 Tr | -262,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,03 Tr | 197,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,88 Tr | -343,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,65 Tr | -11,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,54 Tr | 114,25% |
Dòng tiền tự do | 108,49 Tr | 119,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.109