Trang chủPDJ • BKK
add
Pranda Jewelry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,48 ฿ - 1,50 ฿
Phạm vi một năm
1,43 ฿ - 2,18 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
877,53 Tr THB
Số lượng trung bình
12,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,24 Tr | -29,97% |
Chi phí hoạt động | 263,58 Tr | 32,05% |
Thu nhập ròng | -71,94 Tr | -86,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,17 | -165,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,94 Tr | -15.386,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,55 Tr | -39,83% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -1,67% |
Tổng nợ | 1,47 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,94 Tr | -86,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,88 Tr | 25,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | 39,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,80 Tr | -169,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,78 Tr | -255,45% |
Dòng tiền tự do | -31,83 Tr | -104,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.109