Trang chủPDLB • NASDAQ
add
Ponce Financial Group Inc
13,87 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
13,87 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 00:30:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,97 $
Mức chênh lệch một ngày
13,81 $ - 13,95 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 13,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,34 Tr USD
Số lượng trung bình
51,22 N
Tỷ số P/E
30,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,73 Tr | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 17,26 Tr | -4,35% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 466,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | 390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 1.246,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,09 Tr | 0,47% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 10,51% |
Tổng nợ | 2,53 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 466,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
218