Trang chủPDMJEPAPER • NSE
add
Pudumjee Paper Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,91 ₹ - 144,90 ₹
Phạm vi một năm
46,20 ₹ - 150,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,43 T INR
Số lượng trung bình
711,65 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 338,10 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 297,60 Tr | 68,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,38 | 47,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,25 Tr | 46,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 75,04% |
Tổng tài sản | 7,70 T | 17,54% |
Tổng nợ | 2,24 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,60 Tr | 68,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
633