Trang chủPDO • CNSX
add
Pudo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | 63,99% |
Chi phí hoạt động | 520,66 N | 30,25% |
Thu nhập ròng | -56,36 N | 47,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | 68,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,38 N | 17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,03 N | 248,74% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | 114,40% |
Tổng nợ | 865,14 N | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,36 N | 47,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,68 N | -266,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 N | 11,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,46 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,03 N | -13,94% |
Dòng tiền tự do | -500,02 N | -702,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web