Trang chủPDPP • IDX
add
PT Primadaya Plastisindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
510,00 Rp - 575,00 Rp
Phạm vi một năm
458,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 NT IDR
Số lượng trung bình
761,91 N
Tỷ số P/E
69,35
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,08 T | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 10,48 T | 16,21% |
Thu nhập ròng | 495,12 Tr | -94,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -92,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,05 T | -33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | -92,29% |
Tổng tài sản | 644,76 T | 33,67% |
Tổng nợ | 245,01 T | 177,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,12 Tr | -94,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,78 T | -12.395,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,95 T | -141,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,45 T | 1.551,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 T | -109,43% |
Dòng tiền tự do | -48,66 T | -357,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
119