Trang chủPDPP • IDX
add
PT Primadaya Plastisindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
650,00 Rp - 665,00 Rp
Phạm vi một năm
245,23 Rp - 720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 NT IDR
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
47,62
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,30 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | 22,05% |
Thu nhập ròng | 5,56 T | -39,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -31,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 T | -29,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,41 T | -50,80% |
Tổng tài sản | 481,39 T | -1,56% |
Tổng nợ | 91,75 T | -25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 T | -39,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,46 T | -49,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,29 T | -70,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | 79,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,25 Tr | -100,81% |
Dòng tiền tự do | -8,20 T | -142,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
85