Trang chủPDPP • IDX
add
PT Primadaya Plastisindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
488,00 Rp - 530,00 Rp
Phạm vi một năm
458,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT IDR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
67,42
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,45 T | -21,18% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 13,10% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | -46,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -32,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,39 T | -46,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | -89,22% |
Tổng tài sản | 597,46 T | 28,30% |
Tổng nợ | 198,19 T | 147,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | -46,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,81 Tr | -100,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,44 T | -3.502,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,13 T | 316,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 T | -23,51% |
Dòng tiền tự do | -63,00 T | -218,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
123