Trang chủPDPTF • OTCMKTS
add
Pudo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr USD
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,69 N | 8,68% |
Chi phí hoạt động | 381,91 N | -20,12% |
Thu nhập ròng | -152,20 N | -26,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,28 | -15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,06 N | -35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,91 N | 8,95% |
Tổng tài sản | 659,82 N | 4,77% |
Tổng nợ | 927,16 N | 25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -267,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 177,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,20 N | -26,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,38 N | -136,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 87,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,52 N | -191,16% |
Dòng tiền tự do | 34,70 N | -50,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web