Trang chủPDQ • CVE
add
Paradigm Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
766,73 N CAD
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,75 N | -75,12% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -11,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 N | -85,37% |
Tổng tài sản | 19,31 N | -98,73% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -11,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 N | 95,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 N | 91,45% |
Dòng tiền tự do | 27,49 N | -32,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web