Trang chủPDRX • OTCMKTS
add
Pd Rx Pharmaceuticals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 5,00 $
Số lượng trung bình
162,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,95 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | -753,50 N | -668,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | -765,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -799,74 N | -1.455,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -20,93% |
Tổng tài sản | 12,78 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 2,29 Tr | 34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -753,50 N | -668,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -175,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,93 N | 81,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 N | -76,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -205,07% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -195,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web