Trang chủPDSB • NASDAQ
add
PDS Biotechnology Corp
1,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,25 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:03:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 4,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,74 Tr USD
Số lượng trung bình
307,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,36 Tr | -29,27% |
Thu nhập ròng | -7,95 Tr | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,35 Tr | 29,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,69 Tr | -26,29% |
Tổng tài sản | 45,36 Tr | -23,63% |
Tổng nợ | 26,35 Tr | -20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,95 Tr | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,23 Tr | 2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,78 N | -98,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,06 Tr | -449,12% |
Dòng tiền tự do | -5,83 Tr | -0,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24