Trang chủPDSL • NSE
add
PDS Limited
Giá đóng cửa hôm trước
539,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
538,40 ₹ - 562,00 ₹
Phạm vi một năm
394,70 ₹ - 625,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,70 T INR
Số lượng trung bình
76,70 N
Tỷ số P/E
49,08
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,06 T | 34,25% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | 23,21% |
Thu nhập ròng | 718,38 Tr | 10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | 49,96% |
Tổng tài sản | 45,44 T | 34,66% |
Tổng nợ | 28,62 T | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,38 Tr | 10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,58 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10.143