Trang chủPE • CVE
add
Pure Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,84 N | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 316,93 N | 33,75% |
Thu nhập ròng | -200,59 N | -71,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,59 | -69,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,95 N | 48,47% |
Tổng tài sản | 36,19 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 387,84 N | 112,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,59 N | -71,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,03 N | 362,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,45 N | 795,12% |
Dòng tiền tự do | 269,14 N | 1.541,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4