Trang chủPEA • TSE
add
Pieridae Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,80 Tr | -49,22% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | -11,40% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 146,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 190,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,16 Tr | -226,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -55,50% |
Tổng tài sản | 615,04 Tr | 8,87% |
Tổng nợ | 441,70 Tr | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 146,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | -70,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,68 Tr | 152,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,95 Tr | -605,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 Tr | -626,62% |
Dòng tiền tự do | -27,57 Tr | -646,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
261