Trang chủPEARLPOLY • NSE
add
Pearl Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ₹ - 31,43 ₹
Phạm vi một năm
24,11 ₹ - 47,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
513,47 Tr INR
Số lượng trung bình
49,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,28 Tr | 20,29% |
Chi phí hoạt động | 54,94 Tr | 78,29% |
Thu nhập ròng | -44,27 Tr | -791,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,09 | -641,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,40 Tr | -146,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,27 Tr | -12,49% |
Tổng tài sản | 408,50 Tr | -9,59% |
Tổng nợ | 74,50 Tr | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,27 Tr | -791,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
64