Trang chủPEASF • OTCMKTS
add
Global Food and Ingredients Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,13 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,86 Tr | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | -12,34 N | 96,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | 96,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 115,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,71 N | -88,94% |
Tổng tài sản | 60,95 Tr | -10,08% |
Tổng nợ | 51,51 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,34 N | 96,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,70 N | -100,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,84 N | 92,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,33 N | -92,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,63 N | -97,28% |
Dòng tiền tự do | -563,72 N | -157,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82