Trang chủPEB • LON
add
Pebble Beach Systems Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,50 GBX - 7,50 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 14,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
72,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 Tr | -10,21% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 51,48% |
Thu nhập ròng | -799,00 N | -223,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,79 | -237,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,50 N | -178,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,00 N | 5,53% |
Tổng tài sản | 11,55 Tr | -10,97% |
Tổng nợ | 12,04 Tr | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -494,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -799,00 N | -223,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | 44,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -596,50 N | 1,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,50 N | 5,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,00 N | 483,23% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -663,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90