Trang chủPEBB • LON
add
Pebble Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
43,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
43,40 GBX - 44,00 GBX
Phạm vi một năm
43,03 GBX - 72,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
72,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
183,71 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,38 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -1,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | -5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | 17,33% |
Tổng tài sản | 122,34 Tr | -2,30% |
Tổng nợ | 34,96 Tr | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -1,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | 1,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 8,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | -71,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 Tr | -1,06% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 12,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
568