Trang chủPEBB • LON
add
Pebble Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
35,05 GBX - 36,00 GBX
Phạm vi một năm
34,40 GBX - 65,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
56,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
373,86 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 11,42 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 18,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 Tr | 3,53% |
Tổng tài sản | 128,42 Tr | 0,48% |
Tổng nợ | 37,04 Tr | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,22 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | 31,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -966,00 N | -38,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,78 Tr | -1,40% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 107,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
568