Trang chủPEBO • NASDAQ
add
Peoples Bancorp Inc
29,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,19 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,01 $
Mức chênh lệch một ngày
28,65 $ - 29,45 $
Phạm vi một năm
26,21 $ - 36,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
163,87 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,16 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 67,32 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | -17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | -14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -17,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,98 Tr | -58,89% |
Tổng tài sản | 9,25 T | -0,27% |
Tổng nợ | 8,11 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | -17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.460