Trang chủPEBO • NASDAQ
add
Peoples Bancorp Inc.
31,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,70 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,22 $
Mức chênh lệch một ngày
31,66 $ - 32,30 $
Phạm vi một năm
25,04 $ - 34,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T USD
Số lượng trung bình
118,83 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,63 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 63,11 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | 29,01 Tr | 37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,72 | 28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -9,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,56 Tr | 44,69% |
Tổng tài sản | 9,23 T | 5,01% |
Tổng nợ | 8,15 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,01 Tr | 37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,11 Tr | 110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,30 Tr | -487,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,67 Tr | -20,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,85 Tr | -2.135,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.489