Trang chủPECCA • KLSE
add
Pecca Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,56 RM - 1,64 RM
Phạm vi một năm
1,17 RM - 1,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T MYR
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,10 Tr | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -27,38% |
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,82 | 13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,21 Tr | 3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,21 Tr | -21,30% |
Tổng tài sản | 241,41 Tr | -12,87% |
Tổng nợ | 34,28 Tr | -25,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,03 Tr | 51,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,00 N | -444,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,34 Tr | -44,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 13,16% |
Dòng tiền tự do | 9,81 Tr | 70,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
932