Trang chủPEGA • CVE
add
Pegasus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,22 N | 88,28% |
Thu nhập ròng | -350,49 N | -83,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,64 N | -999,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,32 N | 378,60% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | 55,46% |
Tổng nợ | 446,40 N | -27,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,49 N | -83,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,64 N | -425,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,41 N | -7,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,34 N | 122,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,72 N | -1.047,05% |
Dòng tiền tự do | -649,00 N | -15.568,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web