Trang chủPEGA • NASDAQ
add
Pegasystems
91,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,027%)-0,025
91,16 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:00:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
91,11 $
Mức chênh lệch một ngày
90,91 $ - 92,60 $
Phạm vi một năm
55,71 $ - 113,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
46,47
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,63 Tr | 44,07% |
Chi phí hoạt động | 246,18 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 85,42 Tr | 804,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,96 | 589,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | 218,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,14 Tr | 693,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,74 Tr | -39,94% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -12,55% |
Tổng nợ | 710,68 Tr | -36,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,42 Tr | 804,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,23 Tr | 13,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,90 Tr | 297,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,99 Tr | -3.317,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,29 Tr | -269,14% |
Dòng tiền tự do | 252,67 Tr | 27,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.443