Trang chủPEGA • NASDAQ
add
Pegasystems
84,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
84,17 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 16:48:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,06 $
Mức chênh lệch một ngày
82,71 $ - 85,41 $
Phạm vi một năm
54,55 $ - 113,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
76,06
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,83 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 244,24 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 119,09 Tr | -16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,26 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,61 | -9,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,53 Tr | -7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,97 Tr | 74,79% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 17,05% |
Tổng nợ | 1,18 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,09 Tr | -16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,23 Tr | 19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,42 Tr | 150,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,16 Tr | -1.963,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,46 Tr | -30,02% |
Dòng tiền tự do | 58,22 Tr | -32,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.443