Trang chủPEGE • IDX
add
Panca Global Kapital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
108,00 Rp - 115,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 178,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
323,45 T IDR
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,20 T | 88,68% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 7,39% |
Thu nhập ròng | -4,23 T | 80,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 192,47 | 73,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,01 T | -25,10% |
Tổng tài sản | 202,96 T | -37,89% |
Tổng nợ | 35,56 T | -52,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 T | 80,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,16 Tr | -53,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,69 Tr | 62,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,46 Tr | -46,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4