Trang chủPEGE • IDX
add
Panca Global Kapital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 173,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
337,18 T IDR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 T | 127,54% |
Chi phí hoạt động | -11,10 T | -331,51% |
Thu nhập ròng | 5,47 T | 115,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,06 | -42,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 207,16 T | -17,10% |
Tổng nợ | 28,62 T | -23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 T | 115,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,24 T | -342,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,84 Tr | -100,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,34 T | -396,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4