Trang chủPEHA • IDX
add
Phapros Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 346,00 Rp
Phạm vi một năm
260,00 Rp - 424,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
283,92 T IDR
Số lượng trung bình
261,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,56 T | 30,89% |
Chi phí hoạt động | 104,02 T | 7,53% |
Thu nhập ròng | 8,13 T | 140,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 131,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,53 T | 1.199,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,49 T | 51,51% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | -15,37% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 T | 140,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 T | -35,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,06 Tr | 93,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,19 T | -2.252,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,91 Tr | -100,59% |
Dòng tiền tự do | -23,98 T | -202,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.283