Trang chủPEHA • IDX
add
Phapros Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 360,00 Rp
Phạm vi một năm
260,00 Rp - 424,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
287,28 T IDR
Số lượng trung bình
636,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,67 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 80,69 T | -8,68% |
Thu nhập ròng | -5,75 T | 80,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,86 | 83,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,16 T | 235,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,65 T | 737,55% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | -14,86% |
Tổng nợ | 1,09 NT | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,75 T | 80,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,48 T | -297,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -2.332,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,86 T | 74,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,35 T | 32,37% |
Dòng tiền tự do | -33,06 T | 63,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.283