Trang chủPEHA • IDX
add
Phapros Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
294,00 Rp - 308,00 Rp
Phạm vi một năm
280,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
246,96 T IDR
Số lượng trung bình
149,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,37 T | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 95,29 T | -13,93% |
Thu nhập ròng | -18,31 T | 20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | 11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 140,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,05 T | 14,46% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | -9,24% |
Tổng nợ | 966,14 T | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,31 T | 20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,78 T | 234,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 T | -13,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,29 T | -149,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,07 T | 188,21% |
Dòng tiền tự do | 29,69 T | 151,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.384