Trang chủPEHOL • IST
add
Pera Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,59 ₺ - 15,36 ₺
Phạm vi một năm
1,52 ₺ - 24,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 T TRY
Số lượng trung bình
130,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 Tr | -44,25% |
Chi phí hoạt động | -95,05 Tr | -846,10% |
Thu nhập ròng | 553,21 Tr | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 N | 108,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,18 Tr | 6.187,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 534,99% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 53,94% |
Tổng nợ | 776,40 Tr | 205,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 997,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,21 Tr | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,64 Tr | 278,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,24 Tr | -236,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,97 Tr | -34.985,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | 14,92% |
Dòng tiền tự do | -144,85 Tr | -234,02% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
27