Trang chủPEHOL • IST
add
Pera Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,43 ₺ - 16,96 ₺
Phạm vi một năm
1,52 ₺ - 24,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,92 T TRY
Số lượng trung bình
79,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,86 Tr | 357,94% |
Chi phí hoạt động | 46,53 Tr | 425,51% |
Thu nhập ròng | -57,60 Tr | -362,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,43 | -157,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,85 Tr | -330,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -258,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,19 Tr | 156,41% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 102,33% |
Tổng nợ | 1,14 T | 192,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 997,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,60 Tr | -362,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,18 Tr | 40,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,39 Tr | 17,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,21 Tr | -72,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 Tr | -95,89% |
Dòng tiền tự do | 94,63 Tr | 193,62% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
39