Trang chủPEHOL • IST
add
Pera Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,39 ₺ - 10,22 ₺
Phạm vi một năm
1,52 ₺ - 10,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T TRY
Số lượng trung bình
58,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | -42,28% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 180,77% |
Thu nhập ròng | 108,51 Tr | 1.435,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 N | 2.560,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,75 Tr | -1.147,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,56 Tr | 423,02% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 194,36% |
Tổng nợ | 387,85 Tr | 145,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 997,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,51 Tr | 1.435,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,77 Tr | 394,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,09 Tr | -95,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,09 Tr | -261,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,31 Tr | 28,80% |
Dòng tiền tự do | 54,01 Tr | 265,67% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
19