Trang chủPEI • CVE
add
Prospera Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
544,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | 72,14% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 29,26% |
Thu nhập ròng | 137,93 N | 117,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 110,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 517,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 N | -99,61% |
Tổng tài sản | 48,80 Tr | 27,08% |
Tổng nợ | 47,64 Tr | 25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,93 N | 117,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,13 N | 79,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,65 N | 81,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 612,32 N | -54,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,47 N | 98,79% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 56,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web