Trang chủPEK • ASX
add
Peak Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
458,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -85,71% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 74,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | 75,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | -70,50% |
Tổng tài sản | 72,59 Tr | -20,66% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 74,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | -107,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,14 N | 62,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,72 N | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | -134,75% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -169,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2