Trang chủPEK • ASX
add
Peak Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
323,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,39 N | -79,17% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -42,98% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 42,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 N | -174,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | 42,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -68,77% |
Tổng tài sản | 75,30 Tr | -6,92% |
Tổng nợ | 2,29 Tr | -41,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 42,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | 27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 N | 96,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 4.448,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | 73,01% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | 49,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2