Trang chủPEK • CNSX
add
Peak Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,92 N | -89,51% |
Thu nhập ròng | 10,49 N | 121,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,67 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 226,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 N | -23,02% |
Tổng tài sản | 18,75 N | -92,96% |
Tổng nợ | 25,98 N | 3.201,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 98,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,49 N | 121,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,55 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,55 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,75 N | 110,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính