Trang chủPEKAT • KLSE
add
Pekat Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 1,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
761,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
821,19 N
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,26 Tr | 61,70% |
Chi phí hoạt động | 15,33 Tr | 59,24% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 108,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 28,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,22 Tr | 170,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,65 Tr | 45,91% |
Tổng tài sản | 418,69 Tr | 129,58% |
Tổng nợ | 223,28 Tr | 389,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 108,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | 5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,49 Tr | -4.049,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,10 Tr | 14.179,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,43 Tr | 160,61% |
Dòng tiền tự do | -28,95 Tr | -568,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
245