Trang chủPEKGY • IST
add
Peker Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,38 ₺ - 1,41 ₺
Phạm vi một năm
1,07 ₺ - 3,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T TRY
Số lượng trung bình
207,52 Tr
Tỷ số P/E
32,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,66 Tr | -61,07% |
Chi phí hoạt động | 68,84 Tr | 49,20% |
Thu nhập ròng | -235,93 Tr | -116,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -680,73 | -142,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,20 Tr | -131,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,12 Tr | -53,69% |
Tổng tài sản | 8,08 T | -11,94% |
Tổng nợ | 4,70 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,93 Tr | -116,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -762,19 Tr | -39,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 498,14 Tr | 65,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,16 Tr | 12,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,70 Tr | 44,40% |
Dòng tiền tự do | -224,17 Tr | 88,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
29