Trang chủPEL • NSE
add
Piramal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
900,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
884,80 ₹ - 908,95 ₹
Phạm vi một năm
736,60 ₹ - 1.275,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
198,91 T INR
Số lượng trung bình
514,86 N
Tỷ số P/E
38,58
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,59 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 14,89 T | 29,49% |
Thu nhập ròng | 385,60 Tr | 101,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 101,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,38 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,60 Tr | 101,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1947
Nhân viên
15.108