Trang chủPEL • NSE
add
Piramal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.068,00 ₹ - 1.111,00 ₹
Phạm vi một năm
736,60 ₹ - 1.275,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
248,65 T INR
Số lượng trung bình
577,64 N
Tỷ số P/E
51,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,79 T | 300,41% |
Chi phí hoạt động | 26,75 T | 18,18% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -25,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -81,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,50 | 107,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,09 T | -43,85% |
Tổng tài sản | 949,43 T | 14,94% |
Tổng nợ | 678,47 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -25,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1947
Nhân viên
15.108