Trang chủPELI • NASDAQ
add
Pelican Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,02 $
Phạm vi một năm
8,98 $ - 10,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,11 Tr USD
Số lượng trung bình
37,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,13 N | -40,63% |
Thu nhập ròng | -85,13 N | 41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,07 N | -58,39% |
Tổng tài sản | 208,39 N | -4,87% |
Tổng nợ | 221,60 N | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,13 N | 41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,05 N | 83,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,20 N | -91,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,15 N | -93,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024