Trang chủPEMIF • OTCMKTS
add
Pure Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,44 N | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 266,66 N | -51,07% |
Thu nhập ròng | -130,22 N | 68,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,78 | 70,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,57 N | -1,19% |
Tổng tài sản | 36,25 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 436,36 N | 210,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,22 N | 68,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,74 N | 451,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,34 N | 498,36% |
Dòng tiền tự do | 106,12 N | -38,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4