Trang chủPEMSF • OTCMKTS
add
Pacific Empire Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,42 N | 62,38% |
Thu nhập ròng | -167,72 N | -55,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,20 N | -73,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,98 N | 15,59% |
Tổng tài sản | 783,05 N | 10,25% |
Tổng nợ | 382,60 N | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,72 N | -55,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,49 N | 23,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,36 N | -102,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,85 N | -205,81% |
Dòng tiền tự do | -24,66 N | 1,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web