Trang chủPEN • ASX
add
Peninsula Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T AUD
Số lượng trung bình
22,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 127,40% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -315,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | -557,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,85 Tr | 365,41% |
Tổng tài sản | 213,23 Tr | 93,81% |
Tổng nợ | 28,03 Tr | 48,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -315,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | -172,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,26 Tr | -121,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,30 Tr | 380.839,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,96 Tr | 2.348,67% |
Dòng tiền tự do | -11,77 Tr | -155,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
56