Trang chủPEN • LON
add
Pennant International Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
29,60 GBX - 32,00 GBX
Phạm vi một năm
22,01 GBX - 35,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
88,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | -24,28% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -286,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 15,94 Tr | -14,83% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -286,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 N | -97,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 | 98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,50 N | -1.907,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
140