Trang chủPEN • WSE
add
Photon Energy NV
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,39 zł - 3,43 zł
Phạm vi một năm
3,28 zł - 7,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
208,21 Tr PLN
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,47 Tr | 136,50% |
Chi phí hoạt động | 15,84 Tr | 64,97% |
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | 0,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,10 | 57,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | 46,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 Tr | 28,54% |
Tổng tài sản | 272,84 Tr | -1,65% |
Tổng nợ | 212,77 Tr | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | 0,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 802,00 N | -92,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,15 Tr | 168,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 Tr | -114,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,00 N | 233,47% |
Dòng tiền tự do | 12,25 Tr | 472,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
324