Trang chủPENERGY • KLSE
add
Petra Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,33 RM - 1,37 RM
Phạm vi một năm
0,86 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
437,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
55,38 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,67 Tr | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 9,93 Tr | -55,78% |
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 86,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,04 | 108,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,80 Tr | 21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,58 Tr | 9,10% |
Tổng tài sản | 830,41 Tr | 29,11% |
Tổng nợ | 386,96 Tr | 62,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 86,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,43 Tr | -76,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,74 Tr | 51,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | 92,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | -83,17% |
Dòng tiền tự do | 10,75 Tr | -57,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
618