Trang chủPENERGY • KLSE
add
Petra Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,08 RM - 1,13 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
363,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
59,52 N
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
9,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,24 Tr | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | -216,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,05 | -254,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | -63,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,99 Tr | -25,35% |
Tổng tài sản | 780,98 Tr | 24,04% |
Tổng nợ | 358,07 Tr | 51,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | -216,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,83 Tr | 134,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,06 Tr | -209,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,88 Tr | -10,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,11 Tr | -50,10% |
Dòng tiền tự do | 27,23 Tr | 561,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
669