Trang chủPENG-B • STO
add
Projektengagemang Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,32 kr - 10,30 kr
Phạm vi một năm
8,00 kr - 15,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
196,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
14,05 N
Tỷ số P/E
49,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,50 Tr | -15,20% |
Chi phí hoạt động | 122,90 Tr | -22,66% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | 65,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | 59,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,70 Tr | -33,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 14,29% |
Tổng tài sản | 877,00 Tr | -7,08% |
Tổng nợ | 298,80 Tr | -22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | 65,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | 248,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -276,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 15,45 Tr | 491,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
678