Trang chủPENSONI • KLSE
add
Pensonic Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,80 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | 13,20% |
Thu nhập ròng | -168,00 N | -261,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -246,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 Tr | 27,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,95 Tr | -24,08% |
Tổng tài sản | 281,51 Tr | 4,60% |
Tổng nợ | 140,34 Tr | 28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,00 N | -261,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 47,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -882,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | 4,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 63,30% |
Dòng tiền tự do | -3,91 Tr | 18,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
497