Trang chủPENTA • IST
add
Penta Teknoloji Urunleri Dagitim Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,14 ₺ - 13,61 ₺
Phạm vi một năm
12,70 ₺ - 25,82 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T TRY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | 31,89% |
Chi phí hoạt động | 191,57 Tr | 155,30% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 158,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 144,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,28 Tr | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,13 Tr | -46,86% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 34,40% |
Tổng nợ | 5,49 T | 31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 158,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,80 Tr | 131,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 Tr | -117,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,84 Tr | -34,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,51 Tr | -15,79% |
Dòng tiền tự do | -15,41 Tr | 97,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
358