Trang chủPEOPLE • KLSE
add
PEOPLElogy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | 41,82 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,34 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 65,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 20,07 Tr | — |
Tổng nợ | 11,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,82 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,61 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
81