Trang chủPEP • WSE
add
Polenergia SA
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
67,60 zł - 68,40 zł
Phạm vi một năm
58,80 zł - 77,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T PLN
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,33 Tr | -27,15% |
Chi phí hoạt động | 64,78 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 73,65 Tr | 77,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 143,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,40 Tr | 28,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 28,93% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 13,93% |
Tổng nợ | 2,42 T | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,65 Tr | 77,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,15 Tr | 8,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,33 Tr | 69,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,58 Tr | -14,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,27 Tr | 127,27% |
Dòng tiền tự do | 39,38 Tr | 164,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
478