Trang chủPEP • WSE
add
Polenergia SA
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
60,20 zł - 60,80 zł
Phạm vi một năm
59,20 zł - 77,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T PLN
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
22,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 56,43 Tr | -12,79% |
Thu nhập ròng | 43,23 Tr | -69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -69,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,39 Tr | -31,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 47,87% |
Tổng tài sản | 8,25 T | 22,22% |
Tổng nợ | 3,93 T | 51,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,23 Tr | -69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,84 Tr | -53,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,94 Tr | -9,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,42 Tr | 701,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,31 Tr | 139,30% |
Dòng tiền tự do | 117,57 Tr | -66,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
490