Trang chủPEP • WSE
add
Polenergia SA
Giá đóng cửa hôm trước
65,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
65,00 zł - 66,60 zł
Phạm vi một năm
62,00 zł - 77,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T PLN
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -13,39% |
Chi phí hoạt động | 128,79 Tr | 117,44% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | -86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -84,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,32 Tr | -38,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 5,55% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 12,20% |
Tổng nợ | 3,23 T | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | -86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,95 Tr | 52,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,05 Tr | -471,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 697,11 Tr | -0,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,98 Tr | -35,13% |
Dòng tiền tự do | -30,57 Tr | 82,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
490