Trang chủPEPG • NASDAQ
add
PepGen Inc
1,26 $
Sau giờ giao dịch:(7,94%)+0,10
1,36 $
Đóng cửa: 7 thg 5, 19:19:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 19,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,23 Tr USD
Số lượng trung bình
245,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,34 Tr | 16,98% |
Thu nhập ròng | -22,24 Tr | -14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | 16,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,96 Tr | -17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,19 Tr | 8,86% |
Tổng tài sản | 150,88 Tr | 5,47% |
Tổng nợ | 32,26 Tr | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,24 Tr | -14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,48 Tr | -0,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,50 Tr | 189,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,00 N | 392,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 Tr | 114,63% |
Dòng tiền tự do | -11,91 Tr | 8,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
81