Trang chủPER • ASX
add
Percheron Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,89 N | -87,35% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 44,43% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -79,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 N | -1.322,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -79,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 Tr | 1,14% |
Tổng tài sản | 17,92 Tr | -10,30% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | -25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -79,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -78,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 N | -10,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 27,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | -11,31% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | -71,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8