Trang chủPER • CVE
add
Peruvian Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,75 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,04 N | 88,82% |
Chi phí hoạt động | 259,93 N | 2,80% |
Thu nhập ròng | -46,33 N | -133,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,85 | -117,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,63 N | 196,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,10 N | -39,15% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 782,43 N | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,33 N | -133,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,45 N | -75,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 N | -135,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,65 N | 97,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 N | 101,82% |
Dòng tiền tự do | -31,95 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web