Trang chủPERDANA • KLSE
add
Perdana Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
623,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,02 Tr
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,25 Tr | 22,45% |
Chi phí hoạt động | -44,12 Tr | -1.165,28% |
Thu nhập ròng | 75,80 Tr | 233,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,57 | 172,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,61 Tr | 127,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,80 Tr | 33,91% |
Tổng tài sản | 894,14 Tr | -0,89% |
Tổng nợ | 217,48 Tr | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,80 Tr | 233,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,59 Tr | 385,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,38 Tr | -74.078,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,72 Tr | -20,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,57 Tr | 169,70% |
Dòng tiền tự do | 79,89 Tr | 208,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
62